Thông số kích thước của lưới thủy tinh chống thấm thường được xác định bởi kích thước mắt lưới và độ dày. Dưới đây là một số thông số thường gặp:
1. Kích thước mắt lưới (Mesh Size):
Đây là kích thước của các ô vuông trên lưới thủy tinh, thường được đo bằng đơn vị millimet (mm). Ví dụ: 4mm x 4mm, 5mm x 5mm, 10mm x 10mm.
2. Độ dày (Thickness): Độ dày của lớp lưới thủy tinh, thường được đo bằng đơn vị millimet (mm). Thông số này có thể thay đổi tùy theo ứng dụng, ví dụ: 0.3mm, 0.5mm, 1mm.
3. Trọng lượng (Weight): Trọng lượng của lưới thủy tinh trên mỗi diện tích đơn vị, thường được đo bằng đơn vị gram trên mét vuông (g/m²). Ví dụ: 80g/m², 110g/m², 160g/m².
4. Độ rộng (Width): Kích thước chiều ngang của cuộn lưới thủy tinh, thường được đo bằng đơn vị millimet (mm). Thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể, ví dụ: 1m, 1.2m, 1.5m.
5. Chiều dài (Length): Chiều dài của cuộn lưới thủy tinh, thường được đo bằng đơn vị mét (m). Thông số này cũng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu, ví dụ: 50m, 100m, 200m.